Có 2 kết quả:
愛民如子 ài mín rú zǐ ㄚㄧˋ ㄇㄧㄣˊ ㄖㄨˊ ㄗˇ • 爱民如子 ài mín rú zǐ ㄚㄧˋ ㄇㄧㄣˊ ㄖㄨˊ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to love the common people as one's own children (praise for a virtuous ruler)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to love the common people as one's own children (praise for a virtuous ruler)
Bình luận 0